erschließen (Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
khai thông
erschließen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của erschließen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khai thông
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của erschließen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erschließen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erschließen