erschleichen (v) nghĩa tiếng Việt là
đánh cắp
erschleichen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của erschleichen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đánh cắp
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của erschleichen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erschleichen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erschleichen