erschaffen nghĩa tiếng Việt là làm ra
erschaffen còn có các bản dịch khác là
Tạo ra, gầy dựng, tạo nên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erschaffen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erschaffen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm ra