erringen (v)(infinitive) nghĩa tiếng Việt là
đạt được
erringen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erringen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erringen