erosion (n) nghĩa tiếng Việt là
bào mòn
erosion phiên âm IPA là /ɪˈroʊʒən/
erosion còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của erosion
Nghe phát âm giọng Mỹ của erosion
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bào mòn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của erosion
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erosion
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erosion