erhaben (adj) nghĩa tiếng Việt là
cao quý
erhaben còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của erhaben
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cao quý
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của erhaben
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erhaben
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erhaben