ergründete (v)(Simple past) nghĩa tiếng Việt là
đã hiểu rõ
ergründete còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ergründete
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã hiểu rõ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ergründete
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ergründete
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ergründete