erfüllte (adj)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
thỏa mãn
erfüllte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của erfüllte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thỏa mãn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của erfüllte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erfüllte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erfüllte