erecting (v) nghĩa tiếng Việt là
dựng lên
erecting phiên âm IPA là /ɪˈrɛktɪŋ/
erecting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của erecting
Nghe phát âm giọng Mỹ của erecting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dựng lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của erecting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erecting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erecting