erected (v)(past) nghĩa tiếng Việt là
xây dựng
erected phiên âm IPA là /ɪˈrɛktɪd/
erected còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của erected
Nghe phát âm giọng Mỹ của erected
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xây dựng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của erected
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erected
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erected