erdichten (v) nghĩa tiếng Việt là
bịa ra
erdichten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của erdichten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bịa ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của erdichten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erdichten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erdichten