erblickte nghĩa tiếng Việt là đã thoáng thấy
erblickte còn có các bản dịch khác là
Nhìn thấy, đã nhìn thấy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erblickte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erblickte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã thoáng thấy