erases (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
xóa
erases phiên âm IPA là /ɪˈreɪzɪz/
erases còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của erases
Nghe phát âm giọng Mỹ của erases
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erases
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erases