equipping (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
sự trang bị
equipping phiên âm IPA là /ˈɛkwɪpɪŋ/
equipping còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của equipping
Nghe phát âm giọng Mỹ của equipping
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự trang bị
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của equipping
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan equipping
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
equipping