equipped (adj) nghĩa tiếng Việt là
trang bị
equipped phiên âm IPA là /ɪˈkwɪpt/
equipped còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan equipped
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
equipped