equilibration (n) nghĩa tiếng Việt là
quân bình
equilibration còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của equilibration
Nghe phát âm giọng Mỹ của equilibration
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quân bình
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của equilibration
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan equilibration
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
equilibration