equilibrate nghĩa tiếng Việt là
cân đối
equilibrate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của equilibrate
Nghe phát âm giọng Mỹ của equilibrate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cân đối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của equilibrate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan equilibrate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
equilibrate