episodes nghĩa tiếng Việt là đợt
episodes phiên âm IPA là /ˈɛpɪˌsoʊdz/
episodes còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan episodes
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
episodes
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đợt