ép nát nghĩa tiếng Anh là
squishes
/skwɪʃ/
(v)
ép nát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của squishes
Nghe phát âm giọng Mỹ của squishes
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ép nát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của squishes
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squishes: ép nát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squishes