Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zusammenpressend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ép lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của zusammenpressend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zusammenpressend: ép lại
Mở Rộng