entzündend (Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang đốt
entzündend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của entzündend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang đốt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của entzündend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entzündend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entzündend