entschuldigend (adj) nghĩa tiếng Việt là
biện minh
entschuldigend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của entschuldigend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của biện minh
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của entschuldigend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entschuldigend
Mở Rộng