entrusting (n) nghĩa tiếng Việt là
giao phó
entrusting phiên âm IPA là /ɪnˈtrʌstɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của entrusting
Nghe phát âm giọng Mỹ của entrusting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giao phó
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entrusting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entrusting