entrust (v) nghĩa tiếng Việt là
giao phó
entrust phiên âm IPA là /ɪnˈtrʌst/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của entrust
Nghe phát âm giọng Mỹ của entrust
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entrust
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entrust