entrollte (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
cuộn ra
entrollte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của entrollte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cuộn ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của entrollte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entrollte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entrollte