entrollte (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
đã mở ra
entrollte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entrollte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entrollte