entrenchment (n) nghĩa tiếng Việt là
củng cố
entrenchment phiên âm IPA là /ɪnˈtrɛntʃmənt/
entrenchment còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entrenchment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entrenchment