entrenchment (n) nghĩa tiếng Việt là
công sự
entrenchment phiên âm IPA là /ɪnˈtrɛntʃmənt/
entrenchment còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của entrenchment
Nghe phát âm giọng Mỹ của entrenchment
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của công sự
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của entrenchment
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entrenchment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entrenchment