entreat (v) nghĩa tiếng Việt là
nài nỉ
entreat phiên âm IPA là /ɪnˈtriːt/
entreat còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của entreat
Nghe phát âm giọng Mỹ của entreat
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nài nỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của entreat
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entreat
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entreat