entrance (n) nghĩa tiếng Việt là
Đầu vào
entrance còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của entrance
Nghe phát âm giọng Mỹ của entrance
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đầu vào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của entrance
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entrance
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entrance