entitling (v) nghĩa tiếng Việt là
Đặt tên
entitling phiên âm IPA là /ɪnˈtaɪtlɪŋ/
entitling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của entitling
Nghe phát âm giọng Mỹ của entitling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đặt tên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của entitling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entitling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entitling