entitling (v) nghĩa tiếng Việt là
quyền
entitling phiên âm IPA là /ɪnˈtaɪtlɪŋ/
entitling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của entitling
Nghe phát âm giọng Mỹ của entitling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quyền
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entitling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entitling