entities (n) nghĩa tiếng Việt là
hiện hữu
entities phiên âm IPA là /ˈɛntɪtiz/
entities còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của entities
Nghe phát âm giọng Mỹ của entities
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hiện hữu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của entities
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entities
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entities