entices (v) nghĩa tiếng Việt là
Lôi kéo
entices phiên âm IPA là /ɪnˈtaɪs/ɪnˈtaɪsɪz/
entices còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của entices
Nghe phát âm giọng Mỹ của entices
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lôi kéo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của entices
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entices
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entices