enticed (v) nghĩa tiếng Việt là
hấp dẫn
enticed phiên âm IPA là /ɪnˈtaɪst/
enticed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enticed
Nghe phát âm giọng Mỹ của enticed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hấp dẫn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enticed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enticed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enticed