entice nghĩa tiếng Việt là Dụ dỗ
entice phiên âm IPA là /ɪnˈtaɪs/
entice còn có các bản dịch khác là
Lôi kéo, cám dỗ, quyến rũ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entice
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entice
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Dụ dỗ