entgegenschlagen (tr)(Vi)(ist)(schlug entgegen, entgegengeschlagen) nghĩa tiếng Việt là
ập vào
entgegenschlagen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của entgegenschlagen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ập vào
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của entgegenschlagen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entgegenschlagen
Mở Rộng