entflammte (verb) nghĩa tiếng Việt là
bùng cháy
entflammte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của entflammte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bùng cháy
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của entflammte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entflammte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entflammte