entfaltet (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã mở ra
entfaltet còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của entfaltet
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã mở ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của entfaltet
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entfaltet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entfaltet