entblößend (adj) nghĩa tiếng Việt là
phơi bày
entblößend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của entblößend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phơi bày
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của entblößend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entblößend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entblößend