entanglement phiên âm IPA là /ɪnˈtæŋɡəlmənt/
entanglement còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của entanglement
Nghe phát âm giọng Mỹ của entanglement
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tình trạng rối rắm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của entanglement
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entanglement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entanglement