entailment (n) nghĩa tiếng Việt là
kế thừa
entailment phiên âm IPA là /ɪnˈteɪlmənt/
entailment còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của entailment
Nghe phát âm giọng Mỹ của entailment
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kế thừa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của entailment
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entailment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entailment