entailed estate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của entailed estate
Nghe phát âm giọng Mỹ của entailed estate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tài sản thừa kế có điều kiện
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của entailed estate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entailed estate
Mở Rộng