ensuring (v) nghĩa tiếng Việt là
đảm bảo
ensuring phiên âm IPA là /ɪnˈʃʊrɪŋ/
ensuring còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ensuring
Nghe phát âm giọng Mỹ của ensuring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đảm bảo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ensuring
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ensuring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ensuring