enshrinement dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là thờ phụng
enshrinement còn có các bản dịch khác là
Sùng bái, sự tôn thờ, sự thờ cúng, sự tông sùng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enshrinement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enshrinement
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thờ phụng