enshrinement (n) nghĩa tiếng Việt là
thờ cúng
enshrinement còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enshrinement
Nghe phát âm giọng Mỹ của enshrinement
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thờ cúng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enshrinement
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enshrinement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enshrinement