enshrine phiên âm IPA là /ɪnˈʃraɪn/
enshrine còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enshrine
Nghe phát âm giọng Mỹ của enshrine
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thờ cúng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enshrine
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enshrine
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enshrine