enrolment (n) nghĩa tiếng Việt là
ghi danh
enrolment phiên âm IPA là /ɪnˈrəʊlmənt/
enrolment còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enrolment
Nghe phát âm giọng Mỹ của enrolment
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ghi danh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enrolment
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enrolment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enrolment