enrichment phiên âm IPA là /ɪnˈrɪʧmənt/
enrichment còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enrichment
Nghe phát âm giọng Mỹ của enrichment
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm giàu thêm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enrichment
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enrichment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enrichment