enriches (v) (present) nghĩa tiếng Việt là
làm giàu
enriches phiên âm IPA là /ɪnˈrɪtʃ/
enriches còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enriches
Nghe phát âm giọng Mỹ của enriches
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm giàu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enriches
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enriches
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enriches